Đầu dò khí Hydro Sulfua hiển thị nồng độ QM-9000D(T-H2S)

Đầu dò khí Hydro Sulfua hiển thị nồng độ QM-9000D(T-H2S)

Đầu dò khí Hydro Sulfua hiển thị nồng độ QM-9000D(T-H2S)

Đầu dò khí Hydro Sulfua hiển thị nồng độ QM-9000D(T-H2S)

Đầu dò khí Hydro Sulfua hiển thị nồng độ QM-9000D(T-H2S)
Đầu dò khí Hydro Sulfua hiển thị nồng độ QM-9000D(T-H2S)
Banner - Công ty TNHH Thiết Bị Gas Á Châu

Thiết bị Gas

Trang chủ / Thiết bị Gas / Đầu dò Oxy - Khí dễ cháy - Khí độc / Đầu dò khí Hydro Sulfua hiển thị nồng độ QM-9000D(T-H2S)

Đầu dò khí Hydro Sulfua hiển thị nồng độ QM-9000D(T-H2S)

Giá: Liên hệ

Model: QM-9000D(T-H2S)
Xuất xứ: Sunghwa - Korea

Đầu dò khí Hydro Sulfua hiển thị nồng độ QM-9000D(T-H2S) là dòng đầu dò cao cấp sản xuất theo công nghệ tiến tiến của tập đoàn Sunghwa Hàn Quốc. QM-9000D(T-H2S) có nhiệm vụ phát hiện khí H2S rò rỉ, truyền tín hiệu về tủ điều khiển SHT-970MU.DU, trên mặt có màn hình hiển thị nồng độ giúp dễ dàng kiểm tra giám sát. Đây là dòng đầu dò Hydro Sulfua đạt tiêu chuẩn phòng nổ Ex d ⅡC T6(IP66), có thể đáp ứng yêu cầu lắp đặt trong các nhà máy, khu kho chứa, trạm chiết,...
Hydro Sulfua ( công thức hóa học H2S) ở điều kiện thường là một hợp chất khí không màu, mùi trứng thối, rất độc. Hydro Sulfua nặng hơn không khí nên khi rò rỉ sẽ tích tụ dưới sàn, đường rãnh, mùi của Hydro Sulfua rất nồng tuy nhiên nó sẽ nhanh chóng tác dụng vào khứu giác làm người tiếp xúc không nhận biết được mối nguy hiểm tiềm tàng, tiếp tục làm việc mà không có các biện pháp bảo hộ sẽ gây nhiễm độc, nghiêm trọng hơn nữa có thể gây tử vong. 

Thông số kỹ thuật:
- Model: QM-9000D(T-H2S)
- Điện áp hoạt động: 21~31V DC
- Tín hiệu đầu ra: 4-20mA DC
- Tiêu chuẩn phòng nổ:Ex d ⅡC T6(IP66)
- Thiết bị kết nối: Tủ điều khiển trung tâm SHT-970MU.DU (1-16 kênh)

Chú ý: Giá sản phẩm có thể thay đổi tùy vào thời điểm nhập hàng. Vui lòng click LIÊN HỆ BÁO GIÁ để biết chính xác giá của ngày hôm nay.

Thông số kỹ thuật
Liên hệ tư vấn & báo giá

SPECIFICATION

|Model No. | QM-9000D(T)
|Measuring gas | Toxic Gas – CO, CL2, NH3, SO2, H2S, NO, NO2, etc. / VoC – Toluene, Benzene, Xylene, etc.
|Measuring range | 0~PPM – Toxicity(See the range of toxicity by gas)
| Measuring method | Diffusion type, Electro-chemical cell type, Semiconductor type(VoC)
|Measuring signal | 4~20mA.DC(Transmitter)
Relay Contact(H.HH) or 24V.DC(H.HH)
RS-485 Modbus/HART Communication – Option
|Measuring display | 4digit FND digital & 4LED display(Power, Low, High, Fault), Warning, Flickering, Lighting
| Response time | Less than 20sec
| Transmission speed | 38,400bps
| Accuracy | ±2%/Full scale
| Operating Temp´/Humi´ | -40℃~+60℃/95% RH(Non-condensing)
| Operating power | 21~31V.DC
| Consumption electric power | 1.92W(4.56W During normal operation)
| Cable/Distance | UL-2919 1pair(RS-485 Communication), Supply 24V.DC/Max 1,000M CVVS(Shield) 1.5sq × 3wire(4~20mA.DC)/Max 2,500M
| Conduit connection cable | 3/4(22MM) PF, NPT
|Mounting type |Wall mounting or 2″ Pole mounting
| Approval | Ex d ⅡC T6(IP66) (KOSHA)
| Dimension | 126(W) × 193.5(H) × 126(D)
|Weight | 1.67Kgs

backtop